Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1681 đến 1800 trong 2453 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
đồng ngũ đồng ngữ đồng nghĩa đồng nghiệp
đồng nhất đồng nhất hóa đồng nhất thức đồng nhiệm
đồng nhiệt đồng niên đồng phục đồng tâm
đồng tông đồng tản đồng tử đồng tiền
đồng trùng hợp đồng trục đồng triều đồng triện
đồng trinh đồng tuế đồng tướng đồng vòng
đồng vận đồng vọng đồng vị đồng vị ngữ
đồng văn đệ đệ quy đệ tử
đệ trình đệm đệm đàn đệm thuý
đệp đổ đổ bác đổ bể
đổ bệnh đổ bộ đổ dồn đổ hồi
đổ khuôn đổ lỗi đổ lộn đổ máu
đổ mồ hôi đổ nát đổ ngã đổ nhào
đổ oan đổ quanh đổ riệt đổ tội
đổ thùng đổ thừa đổi đổi ý
đổi đời đổi điện đổi công đổi chác
đổi chiều đổi dòng đổi dạ đổi dời
đổi giọng đổi hướng đổi khác đổi lấy
đổi lẫn đổi lốt đổi thay đổi vai
đổng đổng lí đổng nhung đễ
đễnh đoãng đỉa đỉa cá đỉa hẹ
đỉa trâu đỉa vòi đỉnh đỉnh đang
đỉnh đầu đỉnh cao đỉnh chung đỉnh nhĩ
đỉnh tròn địa địa ốc địa đạo
địa đầu địa đồ địa động lực học địa điểm
địa điện địa bàn địa bạ địa bộ
địa các địa cầu địa cực địa cốt bì
địa chánh địa chí địa chính địa chính trị
địa chấn địa chấn đồ địa chấn học địa chấn kí
địa chấn kế địa chất địa chủ địa chỉ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.